Đồng hình là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Đồng hình là hiện tượng khi hai hoặc nhiều hợp chất có cùng công thức phân tử nhưng khác về cấu trúc hoặc sắp xếp không gian ba chiều, dẫn đến tính chất hóa-lý và sinh học riêng biệt. Khái niệm này bao gồm đồng phân cấu trúc (structural isomers) và đồng phân lập thể (stereoisomers) như hình học (cis/trans, E/Z), quang học (enantiomer, diastereomer), đồng động và tautomerism.
Định nghĩa đồng hình (Isomerism)
Đồng hình là hiện tượng trong hóa hữu cơ và vô cơ khi hai hoặc nhiều hợp chất có cùng công thức phân tử nhưng khác nhau về cấu trúc hoặc không gian ba chiều. Sự khác biệt này hình thành do sắp xếp lại các nguyên tử hoặc nhóm chức, dẫn đến tính chất hóa lý và sinh học riêng biệt giữa các đồng phân mặc dù công thức tổng giống hệt.
Sự tồn tại của đồng hình cho phép mở rộng số lượng hợp chất khả thi trên cùng một khung công thức, ảnh hưởng đến độ hòa tan, độ bay hơi, năng lượng liên kết và tính hoạt động sinh học. Việc nghiên cứu đồng hình là nền tảng cho thiết kế thuốc, vật liệu và xúc tác.
Các loại đồng hình chính bao gồm đồng phân cấu trúc (structural isomers) và đồng phân lập thể (stereoisomers), trong đó mỗi nhóm lại chia thành nhiều phân loại nhỏ hơn theo nguyên tắc sắp xếp liên kết hoặc không gian.
Lịch sử và phát triển khái niệm
Khái niệm đồng hình lần đầu được đề xuất bởi Jöns Jakob Berzelius (Thụy Điển) vào đầu thế kỷ XIX khi ông nhận ra có hợp chất chia sẻ công thức phân tử nhưng khác nhau về tính chất. Một bước ngoặt quan trọng diễn ra khi Louis Pasteur (Pháp) phân tách thành công hai đồng phân quang học của axit tartaric vào năm 1848, mở đầu cho lĩnh vực đồng phân học lập thể.
Cuối thế kỷ XIX, August Kekulé (Đức) và Jacobus Henricus van ’t Hoff (Hà Lan) phát triển lý thuyết cấu trúc phân tử và hình học lập thể, giải thích cơ chế hình thành các đồng phân cấu trúc và lập thể. Van ’t Hoff nhận được giải Nobel Hóa học năm 1901 cho công trình đầu tiên về đồng phân lập thể.
Trong thế kỷ XX và XXI, kỹ thuật quang phổ NMR, sắc ký, tinh thể học tia X và tính toán phân tử cho phép phân lập, xác định cấu trúc và phân tích đồng hình một cách chính xác. Công trình này dẫn đến các ứng dụng trong tổng hợp dược phẩm, vật liệu hữu cơ, polymer và xúc tác chọn lọc.
Đồng phân cấu trúc (Structural isomers)
Đồng phân cấu trúc (hay đồng phân mạch xương) là những hợp chất cùng công thức phân tử nhưng khác nhau về cách nối các nguyên tử. Các loại phổ biến gồm:
- Chain isomers: khác nhau về độ dài và phân nhánh của chuỗi cacbon.
- Positional isomers: nhóm chức hoặc liên kết đa có vị trí khác nhau trên khung phân tử.
- Functional isomers: khác nhau về loại nhóm chức (ví dụ: alcohol so với ether).
Ví dụ điển hình cho C3H8O gồm propan-1-ol, propan-2-ol và methoxyethane. Mỗi đồng phân có nhiệt độ sôi, độ hòa tan và phản ứng đặc trưng khác nhau:
Đồng phân | Cấu trúc | Nhiệt độ sôi (°C) | Tính chất chính |
---|---|---|---|
Propan-1-ol | CH3CH2CH2OH | 97.2 | Tan trong nước, nhiệt độ cao nhất |
Propan-2-ol | CH3CHOHCH3 | 82.6 | Khử mạnh, dung môi phổ biến |
Methoxyethane | CH3OCH2CH3 | 7.4 | Khí dễ cháy, dung môi hữu cơ |
Phân tích đồng phân cấu trúc thường sử dụng sắc ký khí (GC) hoặc sắc ký lỏng cao áp (HPLC) kèm detector phù hợp để tách và nhận dạng theo thời gian lưu.
Đồng phân lập thể (Stereoisomers)
Đồng phân lập thể là những phân tử có cùng dãy liên kết nhưng khác nhau về sắp xếp không gian ba chiều. Nhóm này chia thành:
- Đồng phân hình học (Geometric isomers): cis/trans hoặc E/Z quanh liên kết đôi hoặc trong vòng.
- Đồng phân quang học (Optical isomers): enantiomer và diastereomer phân tử có tâm bất đối xứng.
Đồng phân lập thể có ảnh hưởng lớn đến hoạt tính sinh học, ví dụ thalidomide tồn tại dưới dạng R và S với tác dụng an thần khác biệt, trong khi dạng S gây quái thai.
Phương pháp xác định thường dùng phổ NMR lập thể và phép đo quay mặt phẳng phân cực. Thiết bị polarimeter đo góc quay α, cho biết độ tinh khiết quang học và tỉ lệ enantiomer.
Đồng phân hình học (Geometric isomers)
Đồng phân hình học xuất hiện ở hợp chất chứa liên kết đôi C=C hoặc vòng không linh động, khi nhóm thế không thể tự do xoay quanh liên kết. Phân loại chính gồm cis/trans (hoặc E/Z) tuỳ theo vị trí tương đối của hai nhóm có độ ưu tiên cao nhất trên mỗi nguyên tử cacbon.
Cis-isomer (hoá trị tương tự nhau nằm cùng phía) thường có điểm sôi cao hơn do tương tác nội phân tử mạnh, trong khi trans-isomer ổn định hơn về mặt năng lượng. Ví dụ 2-butene tồn tại dưới dạng cis-2-butene và trans-2-butene với nhiệt độ sôi lần lượt 4 °C và 1 °C.
- E/Z notation: nhóm ưu tiên theo quy tắc CIP (Cahn–Ingold–Prelog).
- Ứng dụng: phân biệt hoạt tính hóa học, ví dụ việc dị lập thể cis/trans trong thuốc chống viêm NSAIDs có thể ảnh hưởng tác dụng.
Đồng phân | Công thức | Nhiệt độ sôi (°C) | Ghi chú |
---|---|---|---|
cis-2-Butene | CH3CH=CHCH3 | 4.5 | Tương tác dipole lớn |
trans-2-Butene | CH3CH=CHCH3 | 1.0 | Ổn định hơn |
Đồng phân quang học (Optical isomers)
Đồng phân quang học (enantiomer) là cặp phân tử không hội tụ hình chiếu qua gương phẳng, do sự có mặt của tâm bất đối xứng (chiral center). Mỗi enantiomer quay mặt phẳng phân cực theo hướng ngược nhau với góc α tương ứng.
Tính chất hóa lý gần như giống nhau, nhưng hoạt tính sinh học và dược lý có thể khác biệt hoàn toàn. Ví dụ thalidomide dạng R có tác dụng an thần, trong khi dạng S gây quái thai.
- Polarimetry: đo góc quay α bằng polarimeter.
- Circular dichroism (CD): phổ CD xác định cấu hình tuyệt đối.
Thuốc | Enantiomer Dạng R | Enantiomer Dạng S |
---|---|---|
Thalidomide | An thần | Quái thai |
Ibuprofen | Ít hoạt tính | Chống viêm |
Đồng động và tautomerism
Đồng động (conformational isomerism) là các đồng phân khác nhau về góc quay quanh liên kết đơn, chuyển đổi nhanh chóng ở nhiệt độ phòng. Ví dụ phân tử ethane có dạng staggered và eclipsed.
Tautomerism là trường hợp đặc biệt của đồng động cấu trúc, xảy ra khi proton di chuyển giữa nhóm chức, thường gặp nhất là keto–enol:
- Keto form: ổn định hơn với liên kết C=O mạnh.
- Enol form: đóng vai trò trung gian trong tổng hợp hữu cơ (ví dụ Aldol condensation).
Phương pháp phân tích và xác định đồng hình
Để phân tách và định danh đồng phân, cần kết hợp nhiều kỹ thuật phân tích:
- Sắc ký khí (GC) / sắc ký lỏng (HPLC): tách đồng phân cấu trúc dựa trên thời gian lưu khác nhau.
- Quang phổ NMR: xác định cấu trúc, tương tác spin-spin, có khả năng phân biệt đồng phân lập thể.
- Mass spectrometry (MS): phân tích khối lượng phân tử và mảnh vỡ đặc trưng.
Phương pháp | Đối tượng | Ưu điểm |
---|---|---|
GC/HPLC | Structural isomers | Độ phân giải cao, định lượng chính xác |
NMR | Stereoisomers | Thông tin cấu trúc không gian |
Polarimetry/CD | Enantiomers | Xác định hoạt tính quang học |
Ứng dụng và ý nghĩa trong hóa – dược phẩm
Trong công nghiệp dược, việc kiểm soát đồng phân là bắt buộc để đảm bảo hiệu quả điều trị và giảm tác dụng phụ. Nhiều loại thuốc chỉ cho phép một enantiomer hoạt động, do đó cần tổng hợp chọn lọc hoặc tách chiết sau tổng hợp.
Enantioselective catalysis (xúc tác quang học) sử dụng ligand chirality để tạo ưu thế hình học trong sản xuất hàng loạt. Ví dụ xúc tác Rh/ligand tạo (R)-định hướng cho sản phẩm chiral.
- Thuốc β-blockers: chỉ enantiomer hoạt động có hiệu lực điều trị.
- Agrochemicals: đồng phân có độc tính khác nhau, cần kiểm soát để giảm thiểu ảnh hưởng môi trường.
Tài liệu tham khảo
- IUPAC. “Compendium of Chemical Terminology” (Gold Book). https://iupac.org
- Royal Society of Chemistry. “Isomerism” Learn Chemistry. https://www.rsc.org/learn-chemistry
- American Chemical Society. “Stereoisomerism and Chirality.” https://www.acs.org
- Clayden, J., Greeves, N., Warren, S., Wothers, P. “Organic Chemistry,” 2nd Edition, Oxford University Press.
- Smith, M.B., March, J. “Advanced Organic Chemistry,” 7th Edition, Wiley.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề đồng hình:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10